CHỨNG KHOÁN

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu

Rate this post

 

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu – Thị trường chứng khoán luôn là một lĩnh vực thu hút sự quan tâm của nhiều người, đặc biệt là những ai muốn đầu tư sinh lời. Tuy nhiên, để tham gia vào thị trường này một cách hiệu quả và an toàn, nhà đầu tư cần nắm vững những thuật ngữ cơ bản. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về các thuật ngữ thường gặp trong giao dịch cổ phiếu, giúp bạn tự tin hơn khi bước chân vào thế giới đầu tư chứng khoán.

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:

1. Thuật ngữ liên quan đến giá cổ phiếu

Giá tham chiếu

Giá tham chiếu là mức giá mở cửa của một cổ phiếu trong phiên giao dịch. Giá tham chiếu được xác định dựa trên giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó và được điều chỉnh theo các yếu tố như tin tức, sự kiện tác động đến doanh nghiệp, thị trường chung… Giá tham chiếu là một điểm mốc quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá biến động giá cổ phiếu trong phiên giao dịch.

Giá trần/Giá sàn

Giá trần là mức giá cao nhất mà một cổ phiếu được phép giao dịch trong một phiên. Ngược lại, giá sàn là mức giá thấp nhất mà một cổ phiếu được phép giao dịch. Giá trần và giá sàn được xác định dựa trên giá tham chiếu và biên độ dao động của cổ phiếu. Việc giới hạn giá trần/sàn giúp kiểm soát biến động giá cổ phiếu, hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư.

Giá khớp lệnh

Giá khớp lệnh là mức giá mà tại đó lệnh mua và lệnh bán gặp nhau và được thực hiện giao dịch. Giá khớp lệnh có thể thay đổi liên tục trong phiên giao dịch tùy thuộc vào cung cầu của thị trường. Việc theo dõi giá khớp lệnh giúp nhà đầu tư nắm bắt được diễn biến thị trường và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

Khối lượng giao dịch

Khối lượng giao dịch là số lượng cổ phiếu được mua bán trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một phiên giao dịch hoặc một ngày. Khối lượng giao dịch phản ánh mức độ sôi động của thị trường và sự quan tâm của nhà đầu tư đối với một cổ phiếu cụ thể. Khối lượng giao dịch cao thường cho thấy sự quan tâm lớn đến cổ phiếu và có thể là dấu hiệu của một xu hướng tăng hoặc giảm giá mạnh.

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu 1

Biên độ dao động

Biên độ dao động là mức chênh lệch tối đa giữa giá trần và giá sàn của một cổ phiếu trong một phiên giao dịch. Biên độ dao động được quy định bởi Sở Giao dịch Chứng khoán và phụ thuộc vào từng loại cổ phiếu. Biên độ dao động rộng cho phép cổ phiếu biến động mạnh hơn, trong khi biên độ dao động hẹp giúp kiểm soát rủi ro cho nhà đầu tư.

2. Thuật ngữ liên quan đến lệnh giao dịch

Lệnh thị trường (Market Order)

Lệnh thị trường là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh. Ưu điểm của lệnh thị trường là lệnh thường được khớp ngay lập tức. Tuy nhiên, nhược điểm là nhà đầu tư không kiểm soát được giá khớp lệnh, có thể mua cao hơn hoặc bán thấp hơn mong muốn, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh.

Lệnh giới hạn (Limit Order)

Lệnh giới hạn là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với mức giá cụ thể do nhà đầu tư đặt ra. Lệnh chỉ được khớp khi giá thị trường đạt đến mức giá giới hạn đã đặt. Ưu điểm của lệnh giới hạn là nhà đầu tư kiểm soát được giá khớp lệnh. Tuy nhiên, nhược điểm là lệnh có thể không được khớp nếu giá thị trường không đạt đến mức giá giới hạn.

Lệnh dừng lỗ (Stop-Loss Order)

Lệnh dừng lỗ là lệnh bán cổ phiếu khi giá cổ phiếu giảm xuống một mức giá cụ thể do nhà đầu tư đặt trước. Lệnh dừng lỗ giúp nhà đầu tư hạn chế thua lỗ khi thị trường biến động ngược chiều mong muốn. Đây là một công cụ quan trọng trong quản trị rủi ro khi đầu tư chứng khoán.

Lệnh ATO/ATC

Lệnh ATO (At The Open) là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu được đặt trước phiên giao dịch và được khớp với giá mở cửa của phiên. Lệnh ATC (At The Close) là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu được đặt trước khi kết thúc phiên giao dịch và được khớp với giá đóng cửa của phiên. Lệnh ATO/ATC thường được sử dụng bởi những nhà đầu tư muốn đảm bảo giao dịch được thực hiện trong phiên giao dịch.

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu 2

3. Thuật ngữ liên quan đến chỉ số thị trường

VN-Index

VN-Index là chỉ số phản ánh biến động giá của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch HoSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh). VN-Index là chỉ số quan trọng nhất của thị trường chứng khoán Việt Nam, được sử dụng để đánh giá sức khỏe và xu hướng chung của thị trường. Sự tăng giảm của VN-Index thường phản ánh sự tăng giảm giá trị của toàn bộ thị trường chứng khoán.

HNX-Index

HNX-Index là chỉ số phản ánh biến động giá của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội). HNX-Index cũng là một chỉ số quan trọng, cho thấy sức khỏe của thị trường chứng khoán, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ niêm yết trên sàn HNX.

UPCOM-Index

UPCOM-Index là chỉ số phản ánh biến động giá của tất cả các cổ phiếu giao dịch trên thị trường UPCOM (Thị trường Chứng khoán Giao dịch UpCOM). UPCOM là thị trường dành cho các công ty chưa đủ điều kiện niêm yết trên HoSE hoặc HNX. UPCOM-Index cho thấy sức khỏe của các doanh nghiệp đang trong giai đoạn phát triển và chuẩn bị niêm yết trên sàn lớn hơn.

4. Thuật ngữ liên quan đến phân tích cơ bản

EPS (Earnings Per Share)

EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) là chỉ số thể hiện lợi nhuận mà một công ty tạo ra trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành. EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế của công ty cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. EPS cao cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả và tạo ra lợi nhuận tốt cho cổ đông.

P/E (Price-to-Earnings Ratio)

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu 3

P/E (Hệ số giá trên lợi nhuận) là chỉ số thể hiện mối quan hệ giữa giá thị trường của một cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty. P/E được tính bằng cách chia giá thị trường của cổ phiếu cho EPS. P/E cao cho thấy nhà đầu tư đang kỳ vọng vào sự tăng trưởng lợi nhuận của công ty trong tương lai.

ROE (Return on Equity)

ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của công ty để tạo ra lợi nhuận. ROE được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho vốn chủ sở hữu. ROE cao cho thấy công ty đang sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

ROA (Return on Assets)

ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) là chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng tổng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận. ROA được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho tổng tài sản. ROA cao cho thấy công ty đang sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

5. Thuật ngữ liên quan đến phân tích kỹ thuật

Đường trung bình động (Moving Average – MA)

Đường trung bình động (MA) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để làm mịn biến động giá và xác định xu hướng thị trường. MA được tính bằng cách lấy trung bình giá của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Các loại đường MA phổ biến bao gồm MA 5 ngày, MA 10 ngày, MA 20 ngày,…

Chỉ số RSI (Relative Strength Index)

RSI là chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo lường sức mạnh của xu hướng giá và xác định tình trạng quá mua hoặc quá bán của một cổ phiếu. RSI dao động từ 0 đến 100. RSI trên 70 thường cho thấy cổ phiếu đang trong tình trạng quá mua, trong khi RSI dưới 30 thường cho thấy cổ phiếu đang trong tình trạng quá bán.

Khối lượng giao dịch (Volume)

Khối lượng giao dịch là một chỉ báo kỹ thuật quan trọng, phản ánh mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với một cổ phiếu. Khối lượng giao dịch cao thường xác nhận xu hướng giá hiện tại, trong khi khối lượng giao dịch thấp có thể là dấu hiệu của sự suy yếu của xu hướng.

Nến Nhật (Candlestick)

Những thuật ngữ cơ bản trong giao dịch cổ phiếu 4

Nến Nhật là một loại biểu đồ giá được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Mỗi cây nến Nhật thể hiện giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Các mẫu hình nến Nhật có thể cung cấp thông tin về xu hướng giá và tâm lý thị trường.

6. Một số câu hỏi thường gặp (FAQs)

Giao dịch cổ phiếu là gì và tại sao tôi nên đầu tư?

Giao dịch cổ phiếu là việc mua và bán cổ phần của các công ty đại chúng trên thị trường chứng khoán. Đầu tư cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng đi kèm với rủi ro. Bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi đầu tư.

Làm thế nào để mở tài khoản giao dịch chứng khoán?

Bạn có thể mở tài khoản giao dịch chứng khoán tại các công ty chứng khoán uy tín. Thủ tục mở tài khoản khá đơn giản và nhanh chóng.

Tôi nên bắt đầu với bao nhiêu vốn khi giao dịch cổ phiếu?

Bạn có thể bắt đầu với bất kỳ số vốn nào, tuy nhiên, nên đầu tư một số tiền mà bạn có thể chấp nhận mất. Không nên vay mượn để đầu tư chứng khoán.

Những rủi ro khi đầu tư chứng khoán là gì?

Rủi ro khi đầu tư chứng khoán bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro doanh nghiệp, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản,…

Tôi nên đầu tư vào cổ phiếu nào?

Việc lựa chọn cổ phiếu phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và kiến thức của bạn. Bạn nên nghiên cứu kỹ trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Làm thế nào để tìm hiểu thêm về thị trường chứng khoán?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về thị trường chứng khoán thông qua sách, báo, website, khóa học,…

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng để tham gia vào thị trường chứng khoán. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để bạn tự tin hơn khi đầu tư. Hãy tiếp tục tìm hiểu và nghiên cứu để nâng cao kiến thức và kỹ năng đầu tư của mình.

Xem thêm: Những sai lầm thường gặp của nhà đầu tư chứng khoán mới, Shop ấm trà

Exit mobile version