Các loại lệnh giao dịch phổ biến trên sàn chứng khoán
Các loại lệnh giao dịch phổ biến trên sàn chứng khoán – Thị trường chứng khoán là một môi trường năng động và đầy tiềm năng cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, để tham gia hiệu quả và đạt được lợi nhuận mong muốn, nhà đầu tư cần nắm vững kiến thức về thị trường cũng như các công cụ giao dịch.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là hiểu rõ và sử dụng thành thạo các loại lệnh giao dịch. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các loại lệnh phổ biến trên sàn chứng khoán, giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và lựa chọn loại lệnh phù hợp với chiến lược đầu tư của mình.
Các loại lệnh giao dịch phổ biến trên sàn chứng khoán là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:
Lệnh thị trường (Market Order)
Lệnh thị trường là loại lệnh yêu cầu mua hoặc bán một loại chứng khoán với giá thị trường tốt nhất hiện có. Khi bạn đặt lệnh thị trường, lệnh sẽ được khớp ngay lập tức với giá mua hoặc bán tốt nhất hiện có trên sàn giao dịch. Ưu điểm của lệnh thị trường là đảm bảo khớp lệnh nhanh chóng, phù hợp cho các giao dịch cần thực hiện ngay lập tức, đặc biệt khi thị trường đang biến động mạnh và bạn muốn chắc chắn rằng lệnh của mình được thực hiện.
Tuy nhiên, nhược điểm của lệnh thị trường là giá khớp lệnh có thể không như mong muốn, đặc biệt trong thị trường biến động mạnh. Ví dụ, nếu bạn đặt lệnh mua thị trường trong lúc giá đang tăng nhanh, bạn có thể phải mua với giá cao hơn dự kiến.
Ngược lại, nếu bạn đặt lệnh bán thị trường trong lúc giá đang giảm mạnh, bạn có thể phải bán với giá thấp hơn dự kiến. Hiện tượng này gọi là “hớt váng” (slippage) và thường xảy ra khi thị trường có biến động lớn hoặc khối lượng giao dịch thấp.
Ví dụ: Bạn muốn mua 100 cổ phiếu của công ty ABC. Khi bạn đặt lệnh mua thị trường, hệ thống sẽ tự động khớp lệnh với giá bán tốt nhất hiện có, giả sử là 20.000 đồng/cổ phiếu. Lệnh của bạn sẽ được khớp ngay lập tức và bạn sẽ sở hữu 100 cổ phiếu ABC với giá 20.000 đồng/cổ phiếu.
Lệnh giới hạn (Limit Order)
Lệnh giới hạn là loại lệnh yêu cầu mua hoặc bán một loại chứng khoán với mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Khác với lệnh thị trường, lệnh giới hạn chỉ được khớp khi giá thị trường đạt đến mức giá giới hạn mà bạn đã đặt. Ưu điểm của lệnh giới hạn là bạn có thể kiểm soát được giá mua hoặc bán, tránh bị “hớt váng” (slippage) khi thị trường biến động mạnh.
Tuy nhiên, nhược điểm của lệnh giới hạn là lệnh có thể không được khớp nếu giá thị trường không đạt đến mức giới hạn bạn đã đặt. Điều này có nghĩa là bạn có thể bỏ lỡ cơ hội mua hoặc bán chứng khoán nếu giá thị trường di chuyển theo hướng ngược lại với dự đoán của bạn. Vì vậy, khi sử dụng lệnh giới hạn, bạn cần theo dõi thị trường chặt chẽ để điều chỉnh mức giá giới hạn cho phù hợp.
Ví dụ: Bạn muốn mua 100 cổ phiếu của công ty XYZ, nhưng chỉ muốn mua với giá tối đa là 25.000 đồng/cổ phiếu. Bạn đặt lệnh mua giới hạn với giá 25.000 đồng/cổ phiếu. Nếu giá thị trường của XYZ giảm xuống 25.000 đồng/cổ phiếu hoặc thấp hơn, lệnh của bạn sẽ được khớp. Nếu giá thị trường luôn ở trên 25.000 đồng/cổ phiếu, lệnh của bạn sẽ không được khớp.
Lệnh dừng (Stop Order)
Lệnh dừng là loại lệnh được sử dụng để mua hoặc bán một loại chứng khoán khi giá đạt đến một mức giá cụ thể, được gọi là mức giá dừng. Khi giá thị trường đạt đến mức giá dừng, lệnh dừng sẽ được kích hoạt và chuyển thành lệnh thị trường hoặc lệnh giới hạn, tùy thuộc vào loại lệnh dừng bạn đã đặt.
Có hai loại lệnh dừng phổ biến: Lệnh dừng lỗ (Stop-loss Order) và Lệnh dừng mua (Stop-limit Order).
Lệnh dừng lỗ (Stop-loss Order) được sử dụng để hạn chế mức thua lỗ khi giá chứng khoán giảm. Khi bạn đặt lệnh dừng lỗ, bạn xác định một mức giá dừng thấp hơn giá thị trường hiện tại. Nếu giá thị trường giảm xuống mức giá dừng, lệnh dừng lỗ sẽ được kích hoạt và chuyển thành lệnh thị trường để bán chứng khoán, giúp bạn hạn chế thua lỗ.
Lệnh dừng mua (Stop-limit Order) được sử dụng để mua chứng khoán khi giá chứng khoán tăng đến một mức nhất định. Bạn xác định một mức giá dừng cao hơn giá thị trường hiện tại. Khi giá thị trường tăng đến mức giá dừng, lệnh dừng mua sẽ được kích hoạt và chuyển thành lệnh giới hạn để mua chứng khoán.
Ưu điểm của lệnh dừng là giúp bạn giảm thiểu rủi ro thua lỗ và tự động hóa quá trình giao dịch. Bạn không cần phải theo dõi thị trường liên tục để quyết định khi nào nên mua hoặc bán. Tuy nhiên, nhược điểm của lệnh dừng là lệnh có thể bị kích hoạt bởi các biến động giá ngắn hạn, dẫn đến việc bán ra/mua vào không đúng thời điểm.
Ví dụ về lệnh dừng lỗ: Bạn mua 100 cổ phiếu ABC với giá 20.000 đồng/cổ phiếu và đặt lệnh dừng lỗ tại 18.000 đồng/cổ phiếu. Nếu giá ABC giảm xuống 18.000 đồng/cổ phiếu, lệnh dừng lỗ sẽ được kích hoạt và chuyển thành lệnh thị trường để bán 100 cổ phiếu ABC, giúp bạn hạn chế thua lỗ ở mức 2.000 đồng/cổ phiếu.
Ví dụ về lệnh dừng mua: Bạn muốn mua 100 cổ phiếu XYZ khi giá vượt qua ngưỡng kháng cự là 28.000 đồng/cổ phiếu. Bạn đặt lệnh dừng mua với giá dừng là 28.000 đồng/cổ phiếu và giá giới hạn là 28.500 đồng/cổ phiếu. Khi giá XYZ tăng đến 28.000 đồng/cổ phiếu, lệnh dừng mua sẽ được kích hoạt và chuyển thành lệnh giới hạn để mua 100 cổ phiếu XYZ với giá không vượt quá 28.500 đồng/cổ phiếu.
Lệnh điều kiện (Conditional Order)
Lệnh điều kiện là một loại lệnh giao dịch phức tạp hơn, cho phép bạn đặt ra các điều kiện cụ thể để lệnh được kích hoạt. Lệnh điều kiện sẽ chỉ được thực hiện khi các điều kiện mà bạn đã thiết lập được đáp ứng. Điều này cho phép bạn linh hoạt trong việc thiết lập chiến lược giao dịch và tự động hóa các quyết định mua bán phức tạp.
Dưới đây là một số loại lệnh điều kiện phổ biến:
Lệnh One-Cancels-the-Other (OCO): Loại lệnh này cho phép bạn đặt hai lệnh đồng thời, một lệnh mua và một lệnh bán. Khi một trong hai lệnh được khớp, lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy. Lệnh OCO thường được sử dụng để bảo vệ lợi nhuận hoặc hạn chế thua lỗ.
Lệnh Fill-or-Kill (FOK): Loại lệnh này yêu cầu lệnh phải được khớp toàn bộ ngay lập tức. Nếu không thể khớp toàn bộ lệnh ngay lập tức, lệnh sẽ bị hủy. Lệnh FOK thường được sử dụng khi bạn muốn mua hoặc bán một lượng lớn chứng khoán với một mức giá cụ thể.
Lệnh All-or-None (AON): Tương tự như lệnh FOK, lệnh AON cũng yêu cầu lệnh phải được khớp toàn bộ. Tuy nhiên, khác với FOK, lệnh AON cho phép lệnh được khớp trong nhiều lần giao dịch, miễn là toàn bộ lệnh được khớp.
Ưu điểm của lệnh điều kiện là bạn có thể linh hoạt trong việc thiết lập chiến lược giao dịch và tự động hóa quá trình giao dịch phức tạp. Tuy nhiên, nhược điểm của lệnh điều kiện là bạn cần hiểu rõ cách thức hoạt động của từng loại lệnh điều kiện để tránh nhầm lẫn và sử dụng sai mục đích.
Ví dụ về lệnh OCO: Bạn mua 100 cổ phiếu ABC với giá 20.000 đồng/cổ phiếu. Bạn đặt lệnh OCO với một lệnh chốt lời (bán giới hạn) tại 22.000 đồng/cổ phiếu và một lệnh dừng lỗ tại 18.000 đồng/cổ phiếu. Nếu giá ABC tăng lên 22.000 đồng/cổ phiếu, lệnh bán giới hạn sẽ được kích hoạt và lệnh dừng lỗ sẽ bị hủy. Ngược lại, nếu giá ABC giảm xuống 18.000 đồng/cổ phiếu, lệnh dừng lỗ sẽ được kích hoạt và lệnh bán giới hạn sẽ bị hủy.
Lựa chọn loại lệnh phù hợp
Việc lựa chọn loại lệnh phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và tình hình thị trường.
Mục tiêu đầu tư: Nếu bạn là nhà đầu tư dài hạn, bạn có thể ưu tiên sử dụng lệnh giới hạn để mua chứng khoán với giá tốt. Nếu bạn là nhà đầu tư lướt sóng, bạn có thể sử dụng lệnh thị trường để mua hoặc bán chứng khoán nhanh chóng.
Khẩu vị rủi ro: Nếu bạn có khẩu vị rủi ro thấp, bạn nên sử dụng lệnh dừng lỗ để hạn chế thua lỗ. Nếu bạn có khẩu vị rủi ro cao, bạn có thể sử dụng lệnh thị trường hoặc lệnh giới hạn với biên độ giá rộng hơn.
Tình hình thị trường: Trong thị trường biến động mạnh, bạn nên cẩn trọng khi sử dụng lệnh thị trường vì giá khớp lệnh có thể không như mong muốn. Bạn có thể sử dụng lệnh giới hạn hoặc lệnh dừng để kiểm soát rủi ro.
Lời khuyên cho nhà đầu tư mới: Nhà đầu tư mới nên bắt đầu với các loại lệnh đơn giản như lệnh thị trường và lệnh giới hạn. Sau khi đã quen với cách thức hoạt động của thị trường và các loại lệnh cơ bản, bạn có thể tìm hiểu và sử dụng các loại lệnh phức tạp hơn như lệnh dừng và lệnh điều kiện.
Tầm quan trọng của việc thực hành và trải nghiệm: Không có một công thức chung nào cho việc lựa chọn loại lệnh phù hợp. Cách tốt nhất để học cách sử dụng các loại lệnh hiệu quả là thực hành và trải nghiệm. Bạn nên bắt đầu với số vốn nhỏ và dần dần tăng vốn khi bạn đã có kinh nghiệm và hiểu rõ hơn về thị trường.
Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
Sự khác biệt giữa lệnh thị trường và lệnh giới hạn là gì?
Lệnh thị trường được khớp ngay lập tức với giá tốt nhất hiện có, trong khi lệnh giới hạn chỉ được khớp khi giá đạt đến mức giá giới hạn mà bạn đã đặt. Lệnh thị trường đảm bảo khớp lệnh nhanh chóng, trong khi lệnh giới hạn cho phép bạn kiểm soát giá mua/bán.
Khi nào nên sử dụng lệnh dừng lỗ?
Bạn nên sử dụng lệnh dừng lỗ để hạn chế thua lỗ khi giá chứng khoán giảm. Bạn nên đặt lệnh dừng lỗ ở mức giá mà bạn chấp nhận được mức thua lỗ tối đa.
Lệnh điều kiện OCO hoạt động như thế nào?
Lệnh OCO cho phép bạn đặt hai lệnh đồng thời, một lệnh mua và một lệnh bán. Khi một trong hai lệnh được khớp, lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy.
Tôi có thể thay đổi hoặc hủy lệnh sau khi đã đặt không?
Bạn có thể thay đổi hoặc hủy lệnh sau khi đã đặt, miễn là lệnh chưa được khớp.
Nên sử dụng loại lệnh nào cho người mới bắt đầu?
Người mới bắt đầu nên sử dụng các loại lệnh đơn giản như lệnh thị trường hoặc lệnh giới hạn để làm quen với cách thức giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Kết luận
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các loại lệnh giao dịch là yếu tố quan trọng để thành công trên thị trường chứng khoán. Bài viết này đã giới thiệu tổng quan về các loại lệnh phổ biến, bao gồm lệnh thị trường, lệnh giới hạn, lệnh dừng và lệnh điều kiện.
Việc lựa chọn loại lệnh phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và tình hình thị trường. Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ về từng loại lệnh và thực hành để lựa chọn loại lệnh phù hợp nhất với chiến lược đầu tư của mình.
Xem thêm: Trái phiếu là gì? Cách đầu tư trái phiếu an toàn và sinh lời, Shop ấm trà